minh mạng hoàn viên hoàn mềm
công ty cổ phần dược phẩm opc. - mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: bột kép (tương ứng với Đương quy 500mg; hoàng kỳ 500mg; ba kích 500mg; nhục thung dung 375mg; liên nhục 375mg) 2250mg; bột mịn nhân sâm 500mg; cao đặc qui về khan (tương ứng với: sinh địa 500mg; Đỗ trọng 500mg; câu kỷ tử 500mg; cúc hoa 500mg; hoàng tinh 375mg; dâm dương hoắc 375mg; xa tiền tử 375mg; xà sàng tử 375mg; viễn chí 375mg; táo nhân 375mg; cam thảo 375mg; Đại táo 375mg) 647mg - viên hoàn mềm
bổ thận thượng phương viên hoàn cứng
cơ sở Đặng nguyên Đường - câu kỷ tử; bổ cốt chỉ; Đỗ trọng; dâm dương hoắc; lộc nhung - viên hoàn cứng - 9g/30g; 7,5g/30g; 6g/30g; 5,4g/30g; 1,5g/30g
clindamycin viên nang cứng
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - clindamycin (clindamycin hcl) - viên nang cứng - 300mg
dalacin c dung dịch tiêm
pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphate) - dung dịch tiêm - 150 mg/ml
dalacin c dung dịch tiêm truyền
pfizer thailand ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch tiêm truyền - 300mg/2ml
iklind-150 viên nang cứng
vigbha (asia) pte. ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin hcl) - viên nang cứng - 150mg
vertucid gel dùng ngoài
u square lifescience private ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) ; adapalen - gel dùng ngoài - 150mg; 15mg
Đương quy (phiến) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm opc. - Đương quy - nguyên liệu làm thuốc
genshu viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm xanh (grp) - cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với bạch tật lê; dâm dương hoắc; hải mã; lộc nhung; hải hà; nhân sâm; tinh hoàn cá sấu; quế nhục); bột quế nhục; bột nhân sâm - viên nang cứng - 1000mg; 750mg; 330mg; 330mg; 330mg; 297mg; 50mg; 50mg; 50mg; 33mg
bổ thận hoàn viên hoàn mềm
công ty tnhh đông nam dược bảo long - mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: thục địa 1,0 g; hoài sơn 0,6 g; mẫu đơn bì 0,6 g; sơn thù 0,6 g; bạch linh 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; ba kích 0,6 g; trạch tả 0,5 g; kỷ tử 0,5 g; xà sàng tử 0,4 g; liên tu 0,4 g; dâm dương hoắc 0,25 g; quế nhục 0,2 g; - viên hoàn mềm - 1,0 g; 0,6 g; 0,6 g; 0,6 g; 0,6 g; 0,6 g; 0,6 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,25 g; 0,2 g