Vifrangyl Viên nén bao phim

Држава: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Spiramycin, Metronidazol

Доступно од:

Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây

INN (Међународно име):

Spiramycin, Metronidazol

Дозирање:

750000IU; 125 mg

Фармацеутски облик:

Viên nén bao phim

Јединице у пакету:

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Класа:

Thuốc kê đơn

Произведен од:

Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel, tinh bột sắn, tinh bột mì, bột talc, natri starch glycolat, gelatin, aerosil, magnesi stearat, povidon, hydroxy propyl methyl cellulose, titan dioxyd, bột talc, nipagin, PEG 6000, nipasol, màu Erythrosin, màu Ponceau 4R, nước tinh khiết, ethanol 96%

Информативни летак

                                45/5
BỘ Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYET
Lân
đầu:Z/.l..4......0Á%
⁄)
5/
oO
PHAN
KT:
95x40
DUOC
VA
THIET
BỊ
*\
vy
Te
Berescription
only
medicine
VIFRANGYL
Spiramycin
-
metronidazole
Oral
route
VIFRANGY
VIFRANGYL
101x45x16mm
4
thuc
bán
theo
đơn
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Để
xa tầm
lay
trẻ
em
Spiramycin
-
metronidazole
5
IRA
a
cn
+
an.
Nhà
sản
xuất:
ng
Tà
Mat
vien
nén
bao
pilin
chi
CÔNG
TY
CO
PHAN
DƯỢC
VÀ
THIẾT
BỊ
Y TẾ
HÀ
TÂY
Notonldesii
Địa
chỉ:
Cụm
CN
sạch
Phú
Lãm
-
Hà
Đông
-TP.
Hà
Nội
Tả
được
VỀ.............oooeeeeeeeeeeeeerereerreeend
Nhà
phân
phổi:
CHỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH
,
CÁCH
DÙNG
-
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
CÔNG
NGHỆ
DƯỢC
PHẨM
VIỆT
PHÁP
Địa
chỉ:
152B Nguyễn
Viết
Xuân,
Quang
Trung,
Hà
Đông,
Hà
Nội
TADONVMHIA
LIỀU
DÙNG:
Vy
-
Điện
thoại:
0466.609.158.
Fax:
0433.510.957
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
bên
trong
hộp
Website:
www.vietphapphar.com.vn
BAO
QUAN:
Nơi
khô, nhiệt
độ
dưới
30°C
Số
lô
SX(LotNo)
:
TIEU
CHUAN:
TCCS
Ngay
SX
(Mfg.
Date):
SDK:
HD
(Exp.
Date)
VIFRANGYL
k
cO
PHAN
\«
+|
DƯỢC
VÀ
THIẾT
BỊ
oo
VTS
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc:
VIFRANGYL
-
Dạng
thuốc:
Viên
nén
bao
phim.
-
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
Spiramycin
750.0001U
Metronidazol
125mg
Tá
dược
vd
1
vién
(Ta
duoc
gdm:
Avicel,
tinh
bot
sdn,
tinh
bét
mì,
bột
talc,
natri
starch
glycolat,
gelatin,
aerosil,
magnesi
stearat,
povidon,
hydroxy
propyl
methyl
cellulose,
titan
dioxyd,
bét
talc,
nipagin,
PEG
6000,
nipasol,
mau
Erythrosin,
mau
Ponceau
4R,
nước
tinh
khiét,
ethanol
96%).
-
Các
đặc
tính
dược
lực
hoc:
*
Spiramycin:
La
khang
sinh
nhóm
macrolid
có
phổ
kháng
khuẩn
tương
tự
phổ
kháng
khuẩn
của
erythromycin
và
clindamycin.
Thuốc
có
tác
dụng
kìm
khuẩn
trên
vi
khuẩn
đang
phân
chia
tế
bào.
Ở
các
nồng
độ
trong
huyết
thanh,
thuốc
có
tác
dụng
kìm
khu
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената