VacoCipdex 0,3% dung dịch nhỏ mắt

Држава: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Ciprofloxacin

Доступно од:

Công ty cổ phần dược Vacopharm

INN (Међународно име):

Ciprofloxacin

Дозирање:

15mg

Фармацеутски облик:

dung dịch nhỏ mắt

Јединице у пакету:

hộp 1 chai 5 ml

Класа:

Thuốc kê đơn

Произведен од:

Công ty cổ phần dược Vacopharm

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: acid boric, benzalkonium clorid, ethylen dinitril tetraacetic acid disodium salt dihydrat, polysorbat 20, nước cất

Информативни летак

                                ay
%£'0
X30dl202YA
8Ị1ÁIi02
CÔNG
TY
CÔ
PHẦN
DƯƠC
VACOPHARM
®
Thuốc
bản
theo
don
Thuốc
nhỏ
mắt
5
mi
zϨ
Thuốc
nhỏ
mắt
VACOCIPDEX
0,3%
Ằvzgiam
és
VACOCIPDEX
0,3%
THANH
PHAN
Ciprofloxacin.................
15mg
(Ciprofloxacin.
HCl..
16,67mg)
Tádượcv.đ.....................
5ml
ŒỒ
Prescription
drug
TS.
Collyria
\⁄
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
Bảo
quản
nơi
khô
ráo,
thoáng
mát,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
<
300
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
MỌI
THÔNG
TIN CHI
TIẾT
XIN
BỌC
TRONG
Td
HUGNG
DAN
SỬ
DỤNG
5
mi
4:5
⁄
4
VA(0(IPDE
032.
CHỈ
ĐỊNH:
Điều
trị
các
bệnh
nhiễm
trùng
mắt:
viêm
kết
mạc,
Viêm
giác
mạc,
loét
giác
mạc,
viêm
bờ
mi.
Phỏng
ngừa
nhiễm khuẩn
mắt
sau
khí
ghép
giác
mạc
và
kết
mạc,
sau
tổn
thương gây
ra
do
các
tác
nhân
vật
lý
và
hóa
học,
trước
và
sau
khi
mỗ
mắt.
LIỀU
DÙNG:
Tuân
theo
sự
chỉ
dẫn
của
Thầy
thuốc
Liễu
thông
thường:
nhỏ
vào
mắt,
mỗi
lần
1-2
giọt,
ngày
3-4
lần
hoặc
hơn
nếu
cần.
Bệnh
đau
mắt
hột
cấp
và
mãn
tính:
2
giọt
cho mỗi
mắt,
2-4
lan/ngay.
CACH
DUNG:
Riva
tay
sach
trước
khi
nhỏ
mắt.
Đậy
kín
nắp
sau
khi
dùng.
Tránh
làm
bẩn đầu
chai
thuốc.
Không
dùng
quá
15
ngày
từ
khi
mở
nắp
chai.
CHÓNG
CHỈ
ĐỊNH
Mẫn
cảm
với
Ciprofloxacin
hay
bất
kỳ
thành
phần
nào
của
thuốc.Người
có
tiền
sử
quá
mẫn
với
kháng
sinh
quinolon
khác.
SĐK
TC
áp
dụng:
TCCS
Số
lô
SX
Ngày
SX
HD
2.
Nhãn
trực
tiếp
trên
đơn
vị
đóng
gói
nhỏ
nhất
N-1.
Í
tỈ-
ÀNH
PHÀN
(Ñ)Thuốc
bán
theo
đơi
Z2
‘
>
TH
J)
Thuéc
ban
theo
don
Z@m
Ciprofloxacin...............
15mg
roa
=~)
SDK
(Ciprofloxacin.
HCl
16,67mg)
TC
ap
mt
TCCS
THUOC
NHO
MAT
ox
is
ox
PDEX
0,3%
7
Doc
kỹ
hướng
dan
SmÌ
sử
dụng
trước
khi
dùng
Tá
dược
v.đ.................
5ml
CHỈ
ĐỊNH,
LIÊU
DÙNG,
CÁCH
DÙNG,
CHÓNG
CHỈ
ĐỊNH:
xem
tờ
HDSD
T
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената