Држава: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Tacrolimus
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Tacrolimus
0,03% (kl/kl)
Thuốc mỡ bôi ngoài da
Tuýp 10g
Thuốc kê đơn
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Parafin trắng mềm, paraffin lỏng, sáp ong trắng, parafin rắn, propylene carbonate
SAME SIZE ARTWORK C .RTON SIZE: 110 mm x 25 mm x 20 m if *Ỷ Rx PRESCRIPTION MEDICINE a = x 0 10 g = = EBE s Tacrolimus Ointment 0.03% w/w SẼ s. 8 1 9 OU adCi OZ G Sẽ ĩ ca Ointment Glenmark 55k Ow x of w Thuốc = theo don TACROZ — b Thành phần: Thuôc mỡ Tacrolimus 0,03% ah chu 0.03% wiw SDK: VN- Quy cách: Hộp/ tuýp 10g. bảo quản dưới 30ÌC. Tránh đông lạnh Ointment base l s Số lô SX, NSX, HD xem “Batch No,.”, “Mfg Date”, “Exp Date” trén bao bi. Sit dung a>: trong vòng 03 tháng kể từ khi mở nắp. UNVARNSIH AREA Replace the cap tightly. Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liều dùng, thận trọng và các lưu ý khác xem nh: “han P . trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo Indication, Administration & Contralndication: poc ky hudng dan sit dung trước khi dùng. Để thuốc tránh xa tâm tay trẻ em. | See package insert. Sản xuất bởi: Glenmark Pharmaceuticals Ltd rs — ^ Plot No. E37-39. MIDC Area, Satpur. Nasik 422 007. An Độ fo» ap) 4 DNNK: mm = i = >i Ss — Rx PRESCRIPTION MEDICINE 4 0 g E- _ = oo Ôy ' ' 0 ts or >> ‘© ms Tacrolimus Ointment 0.03% w/w = oOÀ2 ~ Ointment - “NT... > ss E COMPOSITION: FOR EXTERNAL APPLICATION ONLY 2 & Tacrolimus 0.03% w/w an a5 Ointment base q.S. Store below 30C. Do not freeze. = = : nã se Replace the cap tightly. na: BH. s Š es 7 s bệ Indication, Administration & G > O82 ons Contralndication: GLENMARE 7 ` ee0 5 = x See package insert. S > vegan _ AT: PLOT NПрочитајте комплетан документ