Savipiride 4 viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savipiride 4 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - glimepirid - viên nén - 4mg

Agludril viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agludril viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - glimepirid - viên nén - 2mg

Agludril 4mg Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agludril 4mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - glimepirid (dưới dạng glimepirid granule) - viên nén - 4mg

Amapirid 2mg Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amapirid 2mg viên nén

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - glimepiride - viên nén - 2mg

Amapirid 4mg Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amapirid 4mg viên nén

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - glimepiride - viên nén - 4mg

Amaryl Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amaryl viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - glimepirid - viên nén - 4mg

Amaryl 1mg Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amaryl 1mg viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - glimepiride - viên nén - 1mg