Candid-V Gel bôi âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid-v gel bôi âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - gel bôi âm đạo - 2% kl/kl

Candid Dung dịch nhỏ tai Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl

Candid B Kem bôi ngoài  da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid b kem bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; beclometasone - kem bôi ngoài da - 10mg/gm; 0,25mg/gm

Candid TV Hỗn dịch dùng ngoài da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid tv hỗn dịch dùng ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol; selenium sulfid - hỗn dịch dùng ngoài da - 600mg/60ml; 1500mg/60ml

Candid V1 Viên nén không bao đặt âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid v1 viên nén không bao đặt âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén không bao đặt âm đạo - 500mg

Candid Thuốc bột dùng ngoài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid thuốc bột dùng ngoài

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole 1% kl/kl - thuốc bột dùng ngoài

Candid Thuốc bột dùng ngoài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid thuốc bột dùng ngoài

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - thuốc bột dùng ngoài - 1% (kl/kl)