Fenoflex Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nang cứng

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat micronized - viên nang cứng - 160 mg

Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phenylephrine aguettant 50 microgrammes/ml dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn

laboratoire aguettant s.a.s - phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) - dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn - 50µg

Zidenol viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zidenol viên nén

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - gliclazid - viên nén - 80mg

Huginko Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

huginko dung dịch tiêm

il hwa co., ltd. - cao khô lá bạch quả (extractum folium ginkgo siccus) - dung dịch tiêm - 17,5 mg (tương đương với 0,84mg tổng ginkgo flavon glycoside)

BFS-Tranexamic Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-tranexamic dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - tranexamic acid - dung dịch tiêm - 250 mg/5 ml

Racecadotril 30 Thuốc bột uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racecadotril 30 thuốc bột uống

công ty cổ phần dược hậu giang - racecadotril - thuốc bột uống - 30 mg

Esmeron Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esmeron dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml

Neurogiloban Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurogiloban viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - chất chiết xuất ginkgo biloba - viên nén bao phim - 40mg

Rabicad 10 Viên nén bao tan trong ruột Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rabicad 10 viên nén bao tan trong ruột

cadila pharmaceuticals ltd. - rabeprazole natri - viên nén bao tan trong ruột - 10mg