Acnes medical Cream Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acnes medical cream kem bôi da

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - sulfur ; resorcin ; tocopherol acetate ; glycyrrhetinic acid - kem bôi da - 540mg; 360mg; 90mg; 54mg

Circanetten Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

circanetten viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - sulfur depuratum 15mg; paraphlebon (modified keratine) 200mg; folliculi sennae plv. 15mg; potassium bitartrate 15mg - viên nén bao phim - 15mg; 200mg; 15mg; 15mg

Acnes offensive cream Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acnes offensive cream

công ty trách nhiệm hữu hạn rohto - mentholatum việt nam - resorcin 360mg, glycyrrhetinic acid 54mg, sulfur 540mg -

Bari sulfat Bột nguyên liệu Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bari sulfat bột nguyên liệu

công ty cổ phần hóa dược việt nam - bari sulfat; natri sulfat; acid hydrocloric; acid sulfuric ; natri hydroxyd 0,017kg - bột nguyên liệu - (1,1kg; 0,63kg; 0,018kg; 0,2kg; 0,017kg)/1kg

Terpin hydrat Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin hydrat

công ty cổ phần hoá dược việt nam - tinh dầu thông; acid sulfuric; ethanol 96% -

D.E.P (Diethylphtalat) Nguyên liệu làm thuốc Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

d.e.p (diethylphtalat) nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần hoá dược việt nam - anhydrid phtalic; ethanol 96% .; acid sulfuric; natri carbonat .; natri sulfat - nguyên liệu làm thuốc

Terpin hydrat Nguyên liệu làm thuốc Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin hydrat nguyên liệu làm thuốc

công ty tnhh novaglory - mỗi 25 kg terpin hydrat từ: tinh dầu thông 50 kg; acid sulfuric 12,5 kg; cồn 96 % 42,51 l; nước tinh khiết vừa đủ - nguyên liệu làm thuốc - 50 kg; 12,5 kg; 42,51 l; vừa đủ

Solacy Adulte Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solacy adulte viên nang cứng

galien pharma - l-cystin ; lưu huỳnh kết tủa ; retino (dưới dạng retinol acetat bao) ; nấm men saccharomyces cerevisiae - viên nang cứng - 72,6mg; 22 mg; 1650 iu; 77,40mg