Cao đặc cà gai leo Cao đặc Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc cà gai leo cao đặc

công ty cổ phần hóa dược việt nam - cà gai leo - cao đặc - 3.5kg/(0.5kg)

Daivobet Thuốc mỡ Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivobet thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat ); betamethason (dạng dipropionat) - thuốc mỡ - 50µg (52,2µg); 0,5mg (0,643mg)

Daivobet (Đóng gói: Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S, Denmark) Thuốc mỡ Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivobet (Đóng gói: leo pharmaceutical products ltd. a/s, denmark) thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol; betamethasone dipropionate - thuốc mỡ - mỗi gam chứa: calcipotriol 50mcg; betamethason 0,5mg

Abacavir Tablets USP 300mg Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abacavir tablets usp 300mg viên nén bao phim

mi pharma private limited - abacavir (dưới dạng abacavir sulfat) - viên nén bao phim - 300 mg