Alcool 70 Cồn thuốc dùng ngoài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alcool 70 cồn thuốc dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm opc. - mỗi chai 60ml chứa: ethanol 96% 43,75ml - cồn thuốc dùng ngoài - 43,75ml

Alcool 70 Dung dịch dùng ngoài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alcool 70 dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - mỗi chai 60ml chứa: ethanol 96% 43,62 ml - dung dịch dùng ngoài - 43,62 ml

Tipakwell-260mg/43.4ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-260mg/43.4ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 260mg/43,4ml

Alphavimin Siro thuốc Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphavimin siro thuốc

công ty cổ phần dược atm - mỗi 5ml chứa: lysin hydrochlorid 100mg ; thiamin hydrochlorid (vitamin b1) 1mg ; riboflavin sodium phosphat (vitamin b2) 1,15mg ; pyridoxin hydrochlorid (vitamin b6) 2mg ; cholecalciferol (vitamin d3) 133,35iu ; d,l-alpha-tocopheryl acetat (vitamin e) 5mg ; nicotinamid (vitamin pp) 6,65mg ; dexpanthenol 3,35mg ; calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 43,35mg - siro thuốc - 100mg ; 1mg ; 1,15mg ; 2mg ; 133,35iu ; 5mg ; 6,65mg ; 3,35mg ; 43,35mg

Intaxel 260mg/43,4ml Dung dịch tiêm truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intaxel 260mg/43,4ml dung dịch tiêm truyền

fresenius kabi oncology ltd. - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền - 6mg/ml (260mg/43,4ml)

Camat Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

camat viên nang cứng

bệnh viện y học cổ truyền trung ương - cà độc dược, mã tiền chế, sa sâm, bạch thược, cam thảo, thần sa, long nhãn, tục đoạn, ý dĩ, hoài sơn, kỷ tử, thạch hộc - viên nang cứng - 43,30 mg; 5,05 mg; 31,60 mg; 25,30 mg; 12,65 mg; 1,01 mg; 25,30 mg; 56,95 mg; 25,30 mg; 31,60 mg; 12,65 mg; 6,30 mg

Sáng mắt-F Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sáng mắt-f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - mỗi viên chứa: cao khô dược liệu 243,3mg (tương đương thục địa 400mg; sơn thù 200mg; trạch tả 150mg; mẫu đơn bì 150mg; câu kỷ tử 100mg; hoài sơn 80mg; phục linh 70mg; cúc hoa 43,3mg); bột mịn dược liệu gồm hoài sơn 120mg; phục linh 80mg; cúc hoa 56,7mg - viên nang cứng

Tipakwell-260mg/43.4ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-260mg/43.4ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 6mg/ml

Triveram 40mg/10mg/10mg Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

triveram 40mg/10mg/10mg viên nén bao phim

les laboratoires servier - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat 43,28 mg) 40 mg; perindopril arginin (tương đương perindopril 6,79 mg) 10 mg; amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat 13,87 mg) 10 mg - viên nén bao phim - 40 mg, 10 mg, 10 mg

Calitaxel Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calitaxel dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược nanogen - mỗi 43.4ml dung dịch đậm đặc chứa paclitaxel 260mg - dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - 260mg