Ritectin Viên nang Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ritectin viên nang

schnell korea pharma co., ltd - flunarizine dihydrochloride - viên nang - 5mg flunarizine

Supriclav Bột pha tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supriclav bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate); amoxicillin (dưới dạng amoxicillin natri) - bột pha tiêm - 200 mg; 1000 mg

Optive Dung dịch nhỏ mắt Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

optive dung dịch nhỏ mắt

allergan singapore pte. ltd - natri carboxymethylcellulose; glycerin - dung dịch nhỏ mắt - 5 mg/ml; 9 mg/ml

Zopetum Bột pha tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zopetum bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - piperacilin (dưới dạng piperacilin sodium); tazobactam (dưới dạng tazobactam sodium) - bột pha tiêm - 4 g; 0,5 g

Ambroco siro Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroco siro

công ty tnhh united pharma việt nam - ambroxol hydroclorid - siro - 90mg