Phalu gel Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phalu gel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - nhôm phosphat (dạng hỗn dịch 20%) - hỗn dịch uống - 12,38g

Phostaligel Nic Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phostaligel nic hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - nhôm phosphat gel 20% - hỗn dịch uống - 10 g

Simelox Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simelox hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - nhôm hydroxyd ; magnesi hydroxyd ; simethicon - hỗn dịch uống - 400mg; 400mg;40mg;

Stomalugel P Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stomalugel p hỗn dịch uống

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - nhôm phosphat - hỗn dịch uống - 2,2g

Suspengel Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

suspengel hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel ) ; magnesi hydroxyd ; simethicone - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g

Varogel Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g

Varogel S Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel s hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid ; magnesi hydroxid - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g

Vifosalgel Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vifosalgel hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - nhôm phosphat - hỗn dịch uống - 2g

pms - Alu - P Gel Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pms - alu - p gel hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - nhôm phosphat gel 20% - hỗn dịch uống - 12,38 g

Tiger Balm Plaster-RD Miếng dán Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm plaster-rd miếng dán

haw par healthcare limited - camphor ; menthol ; dementholised mint oil ; eucalyptus oil ; capsicum extract - miếng dán - 1% ; 0,3% ; 0,6% ; 0,5%; 0,2%