NA Neurocard Plus Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

na neurocard plus viên nang mềm

công ty cp Ứng dụng và phát triển công nghệ y học sao việt - eicosapentaenoic acid ; docosahexaenoic acid ; magie ; canxi ; extractum herba bacopa monnieri - viên nang mềm - 45mg; 95mg; 75mg; 50mg; 50mg

PM Kiddiecal Viên nang mềm dạng nhai Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm kiddiecal viên nang mềm dạng nhai

công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - calcium và phosphorus (dưới dạng calcium hydrogen phosphate anhydrous); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol); vitamin k1 (phytomenadione) - viên nang mềm dạng nhai - 200 mg và 154 mg; 200 iu; 30 µg

Acrason Cream Kem thoa ngoài da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acrason cream kem thoa ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - betamethasone dipropionate ; clotrimazole; gentamicin sulfate - kem thoa ngoài da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Ammedroxi Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ammedroxi viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Âu mỹ - roxithromycin - viên nén bao phim - 150 mg

Bloktiene 4mg Viên nén nhai Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bloktiene 4mg viên nén nhai

pt actavis indonesia - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 4mg

Cefadroxil 500 mg Viên nang cứng (xanh-xám) Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefadroxil 500 mg viên nang cứng (xanh-xám)

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - cefadroxil - viên nang cứng (xanh-xám) - 500mg

Cirexium Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cirexium bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - esomeprazole (dưới dạng esomeprazole solium) - bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch - 40mg