Momate Kem bôi ngoài da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

momate kem bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - mometasone furoate - kem bôi ngoài da - 0,1%

Oseltamivir Phosphate capsules 45mg Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oseltamivir phosphate capsules 45mg viên nang cứng

apc pharmaceuticals & chemical limited - oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) - viên nang cứng - 45mg

Palibone Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

palibone viên nén bao phim

công ty cổ phần bt việt nam - acid alendronic (dưới dạng alendronate natri trihydrate) - viên nén bao phim - 70 mg

Plendil Plus Viên nén phóng thích kéo dài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

plendil plus viên nén phóng thích kéo dài

astrazeneca singapore pte., ltd. - felodipin; metoprolol succinat - viên nén phóng thích kéo dài - 5mg; 47,5mg

Potriolac Thuốc mỡ bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potriolac thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat); betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - thuốc mỡ bôi da - 0,75 mg/15g ; 7,5 mg/15g

Potriolac Gel Gel bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potriolac gel gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat); betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - gel bôi da - 0,75 mg; 7,5 mg