Vigisup Susp. Soft Capsule Viên nang mềm đặt âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vigisup susp. soft capsule viên nang mềm đặt âm đạo

korea prime pharm. co., ltd - neomycin (tương đương 35mg, dưới dạng neomycin sulfat) ; nystatin ; polymyxin b sulfat - viên nang mềm đặt âm đạo - 35000 iu; 100000 iu; 35000 iu

Xonesul-2 Bột pha tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xonesul-2 bột pha tiêm

m/s samrudh pharmaceuticals pvt., ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri); sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1000mg; 1000mg

Braciti Bột pha tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

braciti bột pha tiêm

brawn laboratories ltd - cefotaxime (dưới dạng cefotaxime natri) - bột pha tiêm - 1,0 g

Cipad intravenous infusion Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cipad intravenous infusion dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

albert david ltd. - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200 mg/100 ml

Indclav 228.5 Bột pha hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

indclav 228.5 bột pha hỗn dịch uống

indchemie health specialities pvt. ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - bột pha hỗn dịch uống - 200 mg; 28,5 mg

Seretide Accuhaler 50/250mcg Bột hít phân liều Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/250mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 250µg/liều

Seretide Accuhaler 50/500mcg Bột hít phân liều Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều

Clamoxyl 250mg Bột pha hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clamoxyl 250mg bột pha hỗn dịch uống

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg

Augmentin 625mg Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 625mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxcillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 125mg - viên nén bao phim - 500mg; 125mg