buto-asma inhaler khí dung
laboratorios liconsa, s.a. - salbutamol sulfat - khí dung - salbutamol 100mcg/liều
piafager siro
công ty cổ phần thương mại dược phẩm thiên Ân - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - siro - 2mg/5ml
salbules dung dịch khí dung
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - dung dịch khí dung
combivent dung dịch khí dung
boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2,5mg - dung dịch khí dung - 0,5mg; 2,5mg
asthalin respules dung dịch khí dung
cipla ltd. - salbutamol sulphate - dung dịch khí dung - 2,5mg salbutamol/2,5ml
hivent dung dịch khí dung
euro-med laboratoires phil., inc. - salbutamol sulfat - dung dịch khí dung - 2,5mg salbutamol/2,5ml
cybutol 200 viên nang chứa bột dùng để hít
công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - salbutamol sulfate - viên nang chứa bột dùng để hít - 200mcg salbutamol
olesom s si rô
công ty tnhh an phúc - salbutamol sulfat, ambroxol hcl - si rô - mỗi 5ml chứa ambroxol hcl 15mg, salbutamol 1mg
servitamol hỗn dịch dùng để hít
hexal ag. - salbutamol sulphate - hỗn dịch dùng để hít - 100mcg salbutamol
sulmolife viên nén
ozia pharmaceutical pty. ltd. - salbutamol sulfat - viên nén - 4mg salbutamol