Lamzidocom Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamzidocom viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - lamivudin; zidovudin - viên nén bao phim - 150 mg; 300 mg

Lipiodol Ultra Fluide Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipiodol ultra fluide dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iod ( dưới dạng ethyl este của acid béo iđ hóa trong dầu hạt thuốc phiện) - dung dịch tiêm - 480mg/ml

Liveraid 400 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

liveraid 400 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - ribavirin - viên nén bao phim - 400mg

Liveraid 500 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

liveraid 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - ribavirin - viên nén bao phim - 500mg

Lousartan Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lousartan viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - losartan kali; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg

Medi-Domperidone Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-domperidone viên nén

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - domperidon (dưới dạng domperidone maleate) - viên nén - 10 mg

Mezavitin Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mezavitin viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vincamin; rutin - viên nang cứng - 20 mg; 40 mg

Motimilum Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

motimilum viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phúc vinh - domperidon (dưới dạng domperidon maleat) - viên nén bao phim - 10 mg