PM Meno-Care Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm meno-care viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm quang thái - cimifuga racemosae - black cohosh; trifolii pratense- red clover; angelicae polymorphae-dong quai ; zingiberis officinalis - gừng; salvia officinalis- sage - viên nang cứng - 80mg ; 75mg; 7,14mg; 5mg

Cefpodoxim 200 - HV Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpodoxim 200 - hv viên nén bao phim

công ty tnhh us pharma usa - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200 mg

Erybiotic 250 Bột pha hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erybiotic 250 bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - erythromycin (dưới dạng erythromycin ethyl succinat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg

Roseginal Forte Viên nén đặt âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

roseginal forte viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược tw mediplantex - metronidazol ; nystatin ; neomycin sulfat - viên nén đặt âm đạo - 500mg;100.000iu;65.000iu

Snowclear Hỗn dịch gội đầu Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

snowclear hỗn dịch gội đầu

công ty tnhh dược phẩm 1a việt nam - ketoconazol; clobetasol propionat - hỗn dịch gội đầu - 15 mg; 0,25mg

Femoston Conti Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

femoston conti viên nén bao phim

abbott laboratories gmbh. - estradiol; dydrogesterone - viên nén bao phim - 1mg; 10mg

Hà thủ ô Viên nén bao đường Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hà thủ ô viên nén bao đường

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - cao đặc rễ hà thủ ô đỏ - viên nén bao đường - 300mg

3B-Medi Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3b-medi viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 250 mcg

3BTP Viên nén phân tán Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3btp viên nén phân tán

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin b1 (thiamin nitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nén phân tán - 100 mg; 200 mg; 200 mcg