Reumoxicam Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reumoxicam viên nén

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - meloxicam - viên nén - 7,5 mg

Ebitac 12.5 Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ebitac 12.5 viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - enalapril maleate; hydrochlorothiazide - viên nén - 10 mg; 12,5 mg

Ebitac Forte Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ebitac forte viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - enalapril maleate; hydrochlorothiazide - viên nén - 20 mg; 12,5 mg

Pilixitam Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pilixitam dung dịch tiêm

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - piracetam - dung dịch tiêm - 4g/20ml

Takiqui Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

takiqui dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn

công ty tnhh dược phẩm doha - tetryzoline hydrochloride - dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 0,5mg/ml

Ebitac 25 Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ebitac 25 viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - enalapril maleate ; hydrochlorothiazide - viên nén - 10mg; 25mg

Glimediab tablets 2mg Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glimediab tablets 2mg viên nén

công ty tnhh thương mại và dịch vụ Ánh sáng châu Á - glimepiride - viên nén - 2mg