docolin siro
công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphate) - siro - 24 mg
kacin green bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm green - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1g
metison kem bôi ngoài da
công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphate) - kem bôi ngoài da - 3,2 mg; 50 mg; 5 mg
ridlor plus viên nén bao phim
mega lifesciences public company limited - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel hydrogen sulphat) 75mg; aspirin 100mg - viên nén bao phim - 75mg; 100mg
streptomycin sulphate for injection 1g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm green - streptomycin - bột pha tiêm - 1g
thuốc phun mù dùng hít duolin (không có cfc) thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều
cipla ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat); ipratropium bromid - thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều - 100 mcg; 20 mg
xinc syrup syro
công ty tnhh medfatop - kẽm nguyên tố (dưới dạng zinc sulphate monohydrate) - syro - 200mg/100ml
afcort-n skin cream kem
apc pharmaceuticals & chemicals ltd. - fluocinolone acetonide; neomycin sulphate - kem - 0,25mg/g fluocinolone acetonide; 3,5mg/g neomycin
agimsamin f viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - glucosamin sulphat (dưới dạng glucosamin sulphat kali clorid 663,5 mg) 500 mg; natri chondroitin sulfat 400 mg - viên nén bao phim - 500 mg; 400 mg
amesalbu
công ty cổ phần dược phẩm opv - salbutamol sulphat 2,4mg (tương đương với 2mg salbutamol) -