Nuvaring Vòng đặt âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nuvaring vòng đặt âm đạo

merck sharp & dohme (asia) ltd. - etonogestrel; ethinylestradiol - vòng đặt âm đạo - 11,7mg; 2,7mg

Rexcal viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rexcal viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol, calci lactat, magnesi oxyd, kẽm oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg;40mg;20mg

SP Lerdipin Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp lerdipin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 10mg

SPLozarsin Plus Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

splozarsin plus viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali, hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg

Shinacin Viên nén phân tán Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinacin viên nén phân tán

shin poong pharm co., ltd. - amoxicillin ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - viên nén phân tán - 200mg; 50mg

Vascam viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vascam viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - amlodipin - viên nén - 5mg

Đại bổ thận khí đơn Viên hoàn cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại bổ thận khí đơn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc đông dược lợi hòa Đường - thục địa ; sơn thù; hoài sơn; trach ta; phục linh; Đơn bì; quế nhục; phụ tử; hoạt thạch; natri benzoat; than hoạt - viên hoàn cứng - 4,8 g; 3g; 2,8g; 2,4g; 2g; 2g; 0,6g; 0,8g; 0,2g; 0,04g; 1,36g

Konimag Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

konimag hỗn dịch uống

công ty tnhh dksh việt nam - mỗi 7 ml hỗn dịch chứa: gel khô nhôm hydroxyd 300mg; magnesi trisilicat 300mg; simethicon 25mg - hỗn dịch uống - 300mg; 300mg; 25mg