Lormide Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lormide viên nang cứng

công ty tnhh united pharma việt nam - loperamid hydroclorid - viên nang cứng - 2 mg

Mezabastin Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mezabastin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ebastin - viên nén bao phim - 10 mg

Mát gan tố Cao lỏng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mát gan tố cao lỏng

cơ sở Đại Đức - long đởm thảo; Đương quy ; sinh địa ; sài hồ ; chi tử ; nhân trần ; cam thảo; trạch tả - cao lỏng - 32,4g; 27g; 27g; 21,6g; 16,2g; 16,2g; 10,8g; 8,1g

Philoyvitan viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philoyvitan viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao cardus marianus; thiamin nitrat; riboflavin, pyridoxin hydroclorid; nicotinamid; calcium pantothenat - viên nang mềm - 200mg; 8mg; 8mg; 8mg; 24mg; 16mg

Pradaxa Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pradaxa viên nang cứng

boehringer ingelheim international gmbh - dabigatran (dưới dạng dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) - viên nang cứng - 75 mg

Protopic 0,03% thuốc mỡ Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

protopic 0,03% thuốc mỡ

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus hydrate) - thuốc mỡ - 0,03%