Ficlotasol Thuốc kem Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficlotasol thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - beclomethason dipropionat; acid fucidic (dưới dạng acid fucidic hemihydrat) - thuốc kem - 6,4 mg; 200 mg

Fixnat 100 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fixnat 100 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100 mg

Fixnat 200 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fixnat 200 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200 mg

Gelactive Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelactive hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - nhôm hydroxyd - hỗn dịch uống - 400 mg

Gelactive Fort Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelactive fort hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%); magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%); simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) - hỗn dịch uống - 300 mg; 400 mg; 30 mg

Genbeclo Thuốc kem Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genbeclo thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat); betamethasone dipropionat; clotrimazol 10 mg - thuốc kem - 10.000 đvqt; 0,64 mg; 10 mg

Gluzitop MR 60 Viên nén dài tác dụng kéo dài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gluzitop mr 60 viên nén dài tác dụng kéo dài

công ty tnhh ha san - dermapharm - gliclazid - viên nén dài tác dụng kéo dài - 60 mg