Vascam viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vascam viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - amlodipin - viên nén - 5mg

Inhal + N Ống hít Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inhal + n Ống hít

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - menthol ; methyl salicylat ; tinh dầu bạc hà ; menthol ; camphor ; eucalyptol ; tinh dầu bạc hà ; thymol - Ống hít - 0,104g; 0,026g; 0,754g; 0,310g; 0,327g; 92mg/100ml; 0,021g; 0,013g

Zantac Tablets Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zantac tablets viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) - viên nén bao phim - 150mg

Ibumed 400 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ibumed 400 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ibuprofen - viên nén bao phim - 400 mg

Januvia 100mg Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

januvia 100mg viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) - viên nén bao phim - 100 mg

Nuvaring Vòng đặt âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nuvaring vòng đặt âm đạo

merck sharp & dohme (asia) ltd. - etonogestrel; ethinylestradiol - vòng đặt âm đạo - 11,7mg; 2,7mg

Augmentin 500mg/62.5mg Bột pha hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 500mg/62.5mg bột pha hỗn dịch uống

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) 62,5mg - bột pha hỗn dịch uống

SPLozarsin Plus Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

splozarsin plus viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali, hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg