Anbirip viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anbirip viên nén

công ty tnhh us pharma usa - triprolidin hcl ; pseudoephedrin hcl - viên nén - 2,5 mg; 60 mg

Asmin Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asmin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - theophylin , ephedrin hydroclorid, phenobarbital - viên nén - 109mg; 25mg; 8mg

Berodual Dung dịch khí dung Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berodual dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide khan ; fenoterol hydrobromide - dung dịch khí dung - 25mcg/ml; 500mcg/ml

Bihasal 2.5 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bihasal 2.5 viên nén bao phim

công ty tnhh ha san-dermapharm - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg

Bé ho Mekophar Thuốc bột uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bé ho mekophar thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - mỗi gói 3g chứa: dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; guaifenesin - thuốc bột uống - 5mg; 1mg; 50mg

Captussin New Viên nang Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

captussin new viên nang

công ty cổ phần dược danapha - paracetamol ; phenylephrin hcl ; clorpheniramin maleat; dextromethorphan hbr - viên nang - 325 mg; 10 mg; 2 mg; 15 mg

Cetabudol Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetabudol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - paracetamol; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Clamixtan - Nic Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clamixtan - nic viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - loratadin; phenylephrin hydroclorid - viên nén bao phim - 5 mg; 5 mg

Cordxit-DHT Thuốc xịt mũi Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cordxit-dht thuốc xịt mũi

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dexamethason natri phosphat ; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - thuốc xịt mũi - 15 mg/15 ml; 50.000 iu/15 ml