Deslet Si rô Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deslet si rô

công ty tnhh dược phẩm thiết bị y tế Âu việt - desloratadine - si rô - 30 mg/60 ml

Desloratadin Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

desloratadin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - desloratadin - viên nén - 5mg

Gastrosanter Thuốc bột uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastrosanter thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - magnesi hydroxyd ; nhôm hydroxyd - thuốc bột uống - 400 mg; 400 mg

Gelactive Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelactive hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - nhôm hydroxyd - hỗn dịch uống - 400 mg

Gelactive Fort Hỗn dịch uống Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelactive fort hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%); magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%); simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) - hỗn dịch uống - 300 mg; 400 mg; 30 mg