Calci clorid Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci clorid

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - calci clorid 500mg -

Calci clorid 0,5g/5ml Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci clorid 0,5g/5ml

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - calci clorid 500mg -

Calci clorid 10% Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci clorid 10%

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - calci clorid 500mg/5ml -

Calci clorid 10% Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci clorid 10% dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - calci clorid 500mg/5ml - dung dịch tiêm

Calci glubionat Kabi Dung dịch  tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci glubionat kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - calci glubionat (tương đương 45mg hoặc 1,12 mmol calci) 687,5mg/5ml - dung dịch tiêm - 687,5mg/5ml

Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci hydrogen phosphat nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần hoá dược việt nam - calci oxyd 8,85kg; acid phosphoric 11,25kg - nguyên liệu làm thuốc

Calci phosphat Bột nguyên liệu Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci phosphat bột nguyên liệu

công ty cổ phần hóa dược việt nam - calci oxyd; acid phosphoric - bột nguyên liệu

Calci-D Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci-d

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - calcium 300mg (calcium carbonate), cholecalciferol (vitamin d3) 60 iu -

Calci-vitamin D Viên sủi bọt Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci-vitamin d viên sủi bọt

công ty cổ phần dược phẩm opc. - calci carbonat 600mg; vitamin d3 400iu - viên sủi bọt