Thiazifar Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thiazifar viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - hydroclorothiazid - viên nén - 25mg

Vascam viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vascam viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - amlodipin - viên nén - 5mg

Alversime viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alversime viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alverin citrat; simethicon 300 mg - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg

Bipro Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bipro viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5 mg

Bromus viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bromus viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - pseudoephedrin hydroclorid, triprolidin hydroclorid - viên nén - 60 mg; 2,5mg

Cardivasor Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardivasor viên nén

công ty cổ phần spm - amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) - viên nén - 5 mg

Cimeverin viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimeverin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alverin citrat; simethicon - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg