Candid-V Gel bôi âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid-v gel bôi âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - gel bôi âm đạo - 2% kl/kl

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Candid Dung dịch nhỏ tai Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl

Glemont-IR 10 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glemont-ir 10 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast sodium) - viên nén bao phim - 10 mg

Paclihope Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclihope dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch

glenmark pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg

Paclihope Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclihope dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

glenmark pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - 300mg/50ml