Jasmilid Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jasmilid

công ty cổ phần bv pharma - lidocain hcl 2%, dịch chiết hoa cúc 18,5% -

Linh chi thiên ma cốt thấu hoàn Viên hoàn cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

linh chi thiên ma cốt thấu hoàn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm yhct thủy xương - mỗi chai 24g chứa: 18,24g bột dược liệu tương đương với các dược liệu: linh chi 1,44g; cẩu tích 1,68g; bạch chỉ 1,68g; ngũ gia bì 1,68g; ngưu tất 1,68g; quế chi 0,72g; thiên ma 1,68g; tang ký sinh 2,4g; thiên niên kiện 1,92g; thổ phục linh 1,68g; tục đoạn 1,68g; 2,4ml cao lỏng dược liệu tương đương với: cam thảo 0,72g; hà thủ ô đỏ 1,68g - viên hoàn cứng - 1,44g; 1,68g; 1,68g; 1,68g; 1,68g; 0,72g; 1,68g; 2,4g; 1,92g; 1,68g; 1,68g; 0,72g; 1,68g

Moriamin Forte Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moriamin forte viên nang cứng

công ty roussel việt nam - mỗi viên chứa: l-leucin 18,3mg; l-isoleucin 5,9mg; lysin hcl 25mg; l-phenylalanin 5mg; l-threonin 4,2mg; l-valin 6,7mg; l-tryptophan 5mg; l-methionin 18,4mg; 5-hydroxyanthranilic acid hcl 0,2mg; vitamin a 2000iu; vitamin d2 200iu; vitamin b1 5mg; vitamin b2 3mg; nicotinamid 20mg; vitamin b6 2,5mg; acid folic 0,2mg; calci pantothenat 5mg; vitamin b12 1mcg; vitamin c 20mg; vitamin e 1mg - viên nang cứng

Oftageldex Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oftageldex

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - neomycin sulfat 10.500 iu, polymycin b sulfat 18.000 iu, dexamethason 3mg -

Acefalgan Codein Viên nén sủi bọt Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acefalgan codein viên nén sủi bọt

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn valeant - paracetamol; codein phosphat hemihydrat - viên nén sủi bọt - 500mg; 30mg

Aciloc 150 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciloc 150 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 150mg

Aciloc 300 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciloc 300 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 300 mg

Adorucin Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adorucin dung dịch tiêm

korea united pharm. inc. - doxorubicin hydrochloride - dung dịch tiêm - 10mg/5ml

Alpha - Chymotrypsin - US Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha - chymotrypsin - us viên nén

công ty cp us pharma hà nội - alpha - chymotrypsin (tương đương 4,2 mg) - viên nén - 4200 iu

Alpha chymotrypsin Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha chymotrypsin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - chymotrypsin - viên nén - 4,2mg