Camlyhepatinsof Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

camlyhepatinsof viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - l-ornithin l-aspartat; vitamin b1; vitamin b6; vitamin c; vitamin e - viên nang mềm - 80 mg; 10 mg; 1 mg; 75 mg; 50 mg

Ketosteril Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketosteril viên nén bao phim

fresenius kabi deutschland gmbh - các muối calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin - viên nén bao phim - 0,05g

Tasigna 150mg Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tasigna 150mg viên nang cứng

novartis pharma services ag - nilotinib (dưới dạng nilotinib hydrochloride monohydrate) - viên nang cứng - 150mg

Tyracan 100 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tyracan 100 viên nén bao phim

công ty cổ phần spm - erlotinib (dưới dạng erlotinib hcl) - viên nén bao phim - 100 mg

Zaverucin Bột đông khô pha tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zaverucin bột đông khô pha tiêm

korea united pharm. inc. - idarubicin hydrochloride - bột đông khô pha tiêm - 5mg

Combilipid Peri Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combilipid peri injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

jw pharmaceutical corporation - dung dịch a: glucosse; dung dịch b: dung dịch các acid amin; l-alanin; l-arginin; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidin; l-isoleucin; l--lysin hcl; l- methionin - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi - 11%; 11,3%; 6,4 g; 4,54 g; 1,36 g; 2,24 g; 3,16 g; 2,72 g

Rofiptil Tablet Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rofiptil tablet viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm quang anh - imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) - viên nén bao phim - 100 mg

Ciprofloxacin 750mg Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin 750mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) - viên nén bao phim - 750 mg

Astymin Liquid Sirô Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg