New-Diatabs viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

new-diatabs viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - attapulgit hoạt hóa - viên nén - 600mg

Ausxicam Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ausxicam viên nén

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - meloxicam - viên nén - 7,5mg

Betasiphon Viên nén dài bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betasiphon viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - cao khô actiso ; cao khô râu mèo - viên nén dài bao phim - 200mg; 50mg

Bipro Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bipro viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5 mg

Bromus viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bromus viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - pseudoephedrin hydroclorid, triprolidin hydroclorid - viên nén - 60 mg; 2,5mg

Carvesyl viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carvesyl viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - carvedilol - viên nén - 25mg

Cavired 10 Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cavired 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm glomed - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 10 mg