Gemcitabin "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabin "ebewe" dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - mỗi ml dung dịch chứa: gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 10mg - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 10mg

DBL Gemcitabine 200mg Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dbl gemcitabine 200mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 200mg/5,3ml - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch

DBL Gemcitabine injection 1g/26,3ml Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dbl gemcitabine injection 1g/26,3ml dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 1g - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch

PMS-Citalopram 40mg Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pms-citalopram 40mg viên nén bao phim

pharmascience inc. - citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) 40mg - viên nén bao phim

Tenofovir Disoproxil Fumarate and Emtricitabine Tablets viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenofovir disoproxil fumarate and emtricitabine tablets viên nén bao phim

macleods pharmaceuticals ltd. - emtricitabin 200mg; tenofovir disoproxil fumarat 300mg - viên nén bao phim

Efavirenz 600mg, Emtricitabine 200mg and Tenofovir Disoproxil Fumarat 300mg Tablets Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

efavirenz 600mg, emtricitabine 200mg and tenofovir disoproxil fumarat 300mg tablets viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical limited - efavirenz; emtricitabine; tenofovir disoproxil fumarat - viên nén bao phim - 600 mg; 200 mg; 300 mg