Betaderm - Neomycin Cream Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betaderm - neomycin cream kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason (dưới dạng betamethason valerat) ; neoomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi da - 10mg/10g; 35mg/10g

Bigentil 100 Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bigentil 100 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 100mg/2ml

Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefmetazol vcp thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Choongwae Tobramycin sulfate injection Dung dịch tiêm truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml

Citysaam Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citysaam dung dịch tiêm

m/s samrudh pharmaceuticals pvt., ltd. - citicolin (dưới dạng citicolin natri) - dung dịch tiêm - 500mg/2ml

Fanlazyl viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fanlazyl viên nén

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - metronidazol - viên nén - 250mg

Gartrinal Viên nén đặt âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gartrinal viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - metronidazol; nystatin; neomycin sulfat - viên nén đặt âm đạo - 500 mg; 100.000 iu; 65.000 iu

Gelacmeigel dạng gel Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelacmeigel dạng gel

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - metronidazol - dạng gel - 150mg

Itamekacin Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itamekacin dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) - dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 500 mg/2ml