Funesten 500 Viên nén dài đặt âm đạo Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

funesten 500 viên nén dài đặt âm đạo

công ty cổ phần pymepharco - clotrimazol - viên nén dài đặt âm đạo - 500mg

Vinazol Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinazol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - clotrimazol - kem bôi da - 1%

Patylcrem Thuốc kem dùng ngoài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

patylcrem thuốc kem dùng ngoài

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - clotrimazol - thuốc kem dùng ngoài - 1%

Trizomibe cream Thuốc kem dùng ngoài Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trizomibe cream thuốc kem dùng ngoài

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - clotrimazol - thuốc kem dùng ngoài - 150 mg

Gentameson Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentameson kem bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Srinron Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

srinron kem bôi da

công ty cổ phần dược minh hải - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat - kem bôi da - 100 mg/10 g; 6,4 mg/10 g; 10 mg/10 g

Candid TV Hỗn dịch dùng ngoài da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid tv hỗn dịch dùng ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol; selenium sulfid - hỗn dịch dùng ngoài da - 600mg/60ml; 1500mg/60ml