Triatec Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

triatec viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - ramipril - viên nén - 5 mg

Suritil 5 mg viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

suritil 5 mg viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - ramipril - viên nén - 5mg

BFS-Amiron Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-amiron dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 3 ml chứa: amiodaron hydroclorid 150 mg - dung dịch tiêm - 150 mg

Hadipro Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hadipro

công ty cổ phần dược hà tĩnh - ciprofloxacin 500mg (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) -

Hadipro Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hadipro viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) 500mg - viên nén bao phim - 500mg

Lopamiro 300 (100ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 300 (100ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 61,23g/100ml

Lopamiro 300 (50ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 300 (50ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 15g iod

Lopamiro 370 (100ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 370 (100ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 75,52g/100ml

Lopamiro 370 (50ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 370 (50ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 37,76g/50ml