Implanon NXT Que cấy dưới da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

implanon nxt que cấy dưới da

công ty merck sharp & dohme (asia) ltd - etonogestrel - que cấy dưới da - 68 mg

Gracial Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gracial viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - desogestrel; ethinyl estradiol - viên nén - .

Esmeron Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esmeron dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml

Zenhale Thuốc phun mù Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zenhale thuốc phun mù

merck sharp & dohme (asia) ltd. - mometasone furoate; formoterol fumarate - thuốc phun mù - 50mcg/nhát xịt; 5mcg/nhát xịt

Bridion Dung dịch tiêm tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bridion dung dịch tiêm tĩnh mạch

công ty merck sharp & dohme (asia) ltd - sugammadex (dưới dạng sugamadex natri) - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 100mg/ml

Esmeron Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esmeron dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml

Bridion Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bridion dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - sugammadex - dung dịch tiêm - 100mcg/ml

Bridion Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bridion dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - sugammadex - dung dịch tiêm - 100mcg/ml

Cerazette Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cerazette viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - desogestrel - viên nén bao phim - 0,075mg