Tovecor plus Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tovecor plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - perindopril arginin ; indapamid - viên nén bao phim - 5 mg; 1,25 mg

Mobic Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mobic viên nén

boehringer ingelheim international gmbh - meloxicam - viên nén - 7,5 mg

Vitamin 3B Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin 3b viên nén bao phim

công ty cp dược phẩm tv. pharm - thiamin mononitrat; pyridoxin hcl; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125 mg; 125 mg; 0,125 mg

Thalidomid 100 Viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thalidomid 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - thalidomid - viên nang cứng - 100 mg

Frego Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

frego viên nén

pt. kalbe farma tbk - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nén - 5mg

Irzinex Plus Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irzinex plus viên nén

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - irbesartan ; hydroclorothiazid - viên nén - 150 mg; 12,5 mg