Smaxlatin - 20 Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smaxlatin - 20 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - mỗi ống 20ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammoni) 40mg; glycine 400mg; l - cystein hydroclorid (dưới dạng l - cystein hydroclorid monohydrat) 20mg - dung dịch tiêm - 40mg; 400mg; 20mg

Smaxlatin - 60 Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smaxlatin - 60 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; glycine 1200 mg; l - cysteine hcl (dưới dạng l - cysteine hcl.2 h2o) 60 mg - dung dịch tiêm - 120 mg; 1200 mg; 60 mg

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%

Mibelcam 15mg/1,5ml dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibelcam 15mg/1,5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - meloxicam - dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml

Mobic Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mobic dung dịch tiêm

boehringer ingelheim international gmbh - meloxicam - dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml

Valygyno Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valygyno viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - neomycin sulfate ; polymycin b sulfate; nystatin - viên nang mềm - 35000iu; 35000iu; 100000iu

Morihepamin Dung dịch truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

morihepamin dung dịch truyền tĩnh mạch

ajinomoto pharma co., ltd. - l-isoleucine ; l-leucinel-lysine acetate ; l-methionine ; l-phenylalamine l-threonine ; l-tryptophan; l-valine l-alanine ; l-arginine; l-aspartic acid ; l-histidine - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,840g/200ml; 1,890g/200ml;0,790g/200ml ;0,088g/200ml; 0,060g/200ml;0,428g/200ml; 0,140g/200ml; 1,780g/200ml;1,680g/200ml; 3,074

Avigly dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avigly dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Âu việt - glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat); l-cystein hydrochlorid; glycin - dung dịch tiêm - 40,0 mg; 20,0 mg; 400,0 mg

Ursocure Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ursocure viên nén

gracure pharmaceuticals ltd. - ursodeoxycholic acid - viên nén - 300mg

Racesec Viên nén phân tán Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racesec viên nén phân tán

công ty cổ phần dược hà tĩnh - racecadotril - viên nén phân tán - 10mg