Parabest Extra Viên nén sủi Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parabest extra viên nén sủi

công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - paracetamol 500mg; clorpheniramin maleat 2mg; dextromethorphan hydrobromid 15mg - viên nén sủi - 500mg; 2mg; 15mg

Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g Bột pha dung dịch tiêm truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/tazobactam kabi 2g/0,25g bột pha dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 2g; 0,25g

Cefepime Kabi 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepime kabi 1g bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cefepime (dưới dạng cefepime dihydrochloride monohydrate) - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 1g

Granisetron Kabi 1mg/1ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

granisetron kabi 1mg/1ml dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - granisetron (dưới dạng granisetron hcl) - dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - 1mg/1ml