Climen Viên nén bao Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

climen viên nén bao

bayer (south east asia) pte., ltd. - viên trắng chưa : micronised estradiol valerate ; viên hồng chứa: micronised estradiol valerate; micronised cyproterone acetate - viên nén bao - 2mg; 2mg; 1mg

Mercilon Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mercilon viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - desogestrel; ethinyl estradiol - viên nén - 0,15 mg; 0,02 mg

Mercilon Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mercilon viên nén

bayer (south east asia) pte, ltd. - desogestrel; ethinylestradiol - viên nén - 0,15 mg; 0,02 mg

Qlaira Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

qlaira viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - viên vàng thẫm (estradiol valerate 3mg); viên đỏ vừa (estradiol valerate + dienogest ); viên vàng nhạt (estradiol valerate + dienogest ); viên đỏ thẫm (estradiol valerate); viên màu trắng - viên nén bao phim - viên vàng thẫm (3mg); viên đỏ vừa (2mg + 2mg); viên vàng nhạt (2mg + 3mg); viên đỏ thẫm (1mg); viên màu trắng (không chứa hormon

Qlaira viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

qlaira viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - 2 viên nén vàng thẫm chứa estradiol valerate; 5 viên nén đỏ vừa, mỗi viên chứa estradiol valerate và dienogest; 17 viên nén màu vàng nhạt, mỗi viên chứa estradiol valerate và dienogest; 2 viên nén màu đỏ thẫm, mỗi viên chứa estradiol valerat; 2 viên nén không chứa hormon màu trắng - viên nén bao phim - 3 mg; 2mg và 2 mg; 2 mg và 3 mg ; 1mg;

Androcur Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

androcur viên nén

bayer (south east asia) pte., ltd. - cyproteron acetate - viên nén - 50mg

Calitaxel Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calitaxel dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược nanogen - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 100 mg

Calitaxel Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calitaxel dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược nanogen - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 150 mg

Calitaxel Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calitaxel dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược nanogen - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml