Emtaxol Mỡ bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emtaxol mỡ bôi da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) 1mg/g - mỡ bôi da

Skidin Mỡ bôi ngoài da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

skidin mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) 1mg/g; neomycin sulfate 5mg/g - mỡ bôi ngoài da

Atcobeta-N Thuốc mỡ Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-n thuốc mỡ

atco laboratories ltd. - betamethasone valerate; neomycin sulphate - thuốc mỡ - 0,1% betamethasone; 0,5% neomycin sulfate

Genta Plus Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genta plus eye / ear drops dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone natri phosphate; gentamicin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai - 5mg/5ml betamethasone natri phosphate; 15mg/5ml gentamicin

Inozium Thuốc mỡ Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inozium thuốc mỡ

công ty tnhh nhân vy cường - betamethasone dipropionate; salicylic acid - thuốc mỡ - 7,5mg betamethasone; 450mg salicylic acid

Racasone Cream Cream Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racasone cream cream

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - betamethasone dipropionate, gentamicin sulfate, clotrimazole - cream - (5mg betamethasone; 20mg gentamicin; 200mg clotrimazole)/20g

Youngilbetalomin Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

youngilbetalomin viên nén

young il pharm co., ltd. - betamethasone; dexchlorpheniramine maleate - viên nén - 0,25 mg; 2 mg

Baribit Mỡ bôi ngoài da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baribit mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone dipropionate ; acid salicylic - mỡ bôi ngoài da - 0,64mg/g; 30mg/g