Country: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Rocuronium bromide
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Rocuronium bromide
10mg/ml
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch
Hộp 10 lọ x 5ml
Thuốc kê đơn
Fresenius Kabi Austria GmbH
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Nước cất pha tiêm, axit acetic (để điều chỉnh pH), sodium chlorid, sodium acetat trihydrat
BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYETI te», C dX xx/=rraxxxp| JUI 9X 0L Thi W r4 [ “$]U3]U00 pasnun Aue pieosig doyeaBlya e UỊ 101 'Ønpoid peInIsuo9e! ayy JO afl] ays By) 40) Jayea| BY Peay U91PIIUO JO 1UỊS pUE LJOE6I 9u] ¡O no daay asn aojaq jayes| aGeyoed ayy peay Aluo asn ajBuis Jo4 asn snouaaequl Jo4 Øiep ÁIidx3 :9EQ †E¡nueI4 :ON L2)E8 1 ml contains 10 mg rocuronium bromide. Each vial with 5 ml contains 50 mg rocuronium bromide. Excipients: Sodium chloride, sodium acetate trihydrate, glacial acetic acid, water for injections. Manufactured by: Fresenius Kabi Austria GmbH A-8055 Graz, Austria Thuốc ban theo don. Dé xa tam với vả tam nhìn của trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng rước khi dùng. Rocuronium Kabi 10 mg/ml - Dung dịch tiêm tinh mạch hoặc truyền tĩnh mạch Hộp 10 lọ 5 ml, mỗi lọ chứa 50 mg rocurorium bromide Dùng để tiêm tĩnh mạch hoặc truyền fĩnh mạch. Thuốc chỉ dùng 1 lần. Phần thuốc không dùng hắt nên bỏ đi. Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2°C-8°C, Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng *NSX, HD, Số lô SX”: xem Manưfact. Date, Expiry date, Batch No" tren bao bì SĐK: m SX bởi: Fresenius Kabi Austria GmbH. Hafnersirasse 36, AT-8055, Graz, Ao ONNK =i | th FRESENIUS — 10x5ml KABI K= = \ FRESENIUS KABI Fresenius Kabi Austria GmbH A-8055 Graz, Hafnerstrasse 36 Muze 5 (GÁm Te) aR "“"_.... sure "ae @ Schwarz @ Pantone 325C @ Pantone 293 C 50 mg/5 ml mi contains 50 mg rocuronium bromide. Intravenous use. Fresenus Kabi Austria GmbH, AustriaM00c00v00 EXP lã Wh me Fresenius Kabi Austria GmbH A-8055 Graz, Hafnerstrasse 36 ư.Ằ` THUỐC BAN THEO BON. ĐỌC KỸ HƯỚNG DĂN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DŨNG. HƯỚNG DÃN SỬ DỤNG Rocuronium Kabi 10 mg/ml dung dich tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch MÔ TẢ Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tỉnh mạch. Dung Прочитајте комплетан документ