Држава: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat); Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)
Công ty cổ phần Pymepharco
Imipenem (as Imipenem monohydrate); Cilastatin (as Cilastatin sodium)
500 mg; 500 mg
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Pymepharco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri bicarbonat
420/62 ^ ^Z BOY TE CUC QUAN LY DUGC V W2~ ĐÃ PHÊ DUYỆT - Lần civ: AO HH | uotSnJu AI uondelul 10) JeEpPMOd 188-170 Nguyễn Huậ, Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam . i | ~ v7 | ị ` Ss | | = rl | | PYTHNAM “T”””” ° PYTH | Frenne | INAM.Ả | | | | Í | owen chien PYTH | maw mys se PY THINAM trùpenem.............................. 500mg —(—_—______._ j| ee ee a | Cilostotin sodium equivalent to | Imipenem / Cilastatin sodium | Ti a Rưeng — | “imipenem / Cilastatin natri Cllasetn....................... 500mg | | Chastain. anemone 500mg | | INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, | Powder for injection CHÍ " Thuốc bột pha tiêm | | Ũ ĐỊNH, CHONG CHI BINH, LEU DUNG, | ; | | ĐÔ A VIÊN | IV Infusion CÁCH DỮNG - Xem hướng dẫn sử dựng. | Tiêm truyền tĩnh mạch | | | | STORAGE - no dry, cool place {below 30°C}. One vial BẢO QUẦN - Nơi khô, mét (dưới 30°C|. | Hộp 1 lọ | | Protect from light. Trảnh ảnh sống. | | SPECIICATION - ln-house. TIÊU CHUẨN - TCCS, | | KEEP OUT OF REACH OF CHIDREN . READ THE LEAFLET CAREFULLY | BEXA TAMTAY TREEM BEFORE USING | | BOC KP HUONG DAN si DUNG 1 TRƯỚC KHI DUNG tM CONG TYCO PHAN PYMEPHARCO 936014"581155 SBK / VISA: XX - XXXX - KX Ngày SX/MIg: — Ngày / Tháng /Năm | 1 | | j \ ị | / \ | Số lò SX/Loi: — ABMMYY | HO/ Exp. : Ngày / Tháng 7 Năm TTT AAINW. x8 91 wan / BuỢNi /ĐRẾN > aH O2MVHd3NA.d NY 99 ALS Nhãn lọ Lm mix ‘Dine Mane xpd pen ip 6 0 eBeeng TỔNG GIÁM ĐỐC HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC Rx Thuốc bán theo đơn. Nếu cần thêm thông tín xin hỏi ý kiến bác sĩ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để xa tẩm tay của trẻ em AJ . _——— PYTHINAM (Imipenem 500mg, §ilastatin 500mg) THÀNH PHẦN: Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa: Hỗn hợp vô khuẩn imipenem monohydrat, cilastatin natri tương đương: lmipenem 500 mg Cilastatin 500 mg Tá dược: Natri bicarbonat. DƯỢC LỰC HỌC Imipenem/0ilastatin natri là khán Прочитајте комплетан документ