Phagofi 4 Viên nén

Country: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)

Доступно од:

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150

INN (Међународно име):

Montelukast (as Montelukast sodium)

Дозирање:

4 mg

Фармацеутски облик:

Viên nén

Јединице у пакету:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Класа:

Thuốc không kê đơn

Произведен од:

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Suralose, Mannitol, Celluose Microcrystalline 102, Crospovidone, Sodium, Croscarmellose, Colloidal Silicon Dioxide, Cherry Flavor, Magnesium Stearate vđ 1 viên nén

Информативни летак

                                Slans
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
MẪU
NHÃN
THUỐC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
NHAN
HOP
Lân
đâu:4‡.......É.......2
9.4.1,
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
b
Thuốc
bán
theo
đơn
-
PHAGOFI4_
Montelukast
4
mg
=
E
E
E
a
RE
=>
Be
2
3
Ba
E
'G
Èb
I41DĐĐHa
Chỉ
nhánh
CTCP
Armephaco
Phân
phối
bởi:
XÍ
NGHIỆP
DƯỢC
PHẨM
150
(ôngtyTNHHDượ
phẩm
Ÿ,Á,Õ
COPHAVINA
112
Trần
Hưng
Đạo
-
Q.1
-
TP.
Hồ
Chí
Minh
20/30
Hồ
Đắc
Di-Phường
Tây
Thạnh-Q
Tân
Phú-TP.HCM
THANH
PHẨN:
Mỗi
viên
nén
chứa
`
-
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Montelukast
dưới
dạng
Monttelukast
natrì)............
4i
ce
‘vida
née
BE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng-cách
dùng
và
BAO
QUAN:
các
thông
lín
khác:
xin
đọc
lờ
hướng
đẫn
sử
dụng.
Nơi
khô,
nhiệt
độ
không
quá
3ŒC,
tránh
ánh
sáng.
Tiêu
chuẩn:
TCCS
SĐK
/Reg.No:
NOH
d1-Tqd
uệ1'0-QuÊu1
6L
u44
2EQ
0H
09/02
YUH
J9
ÿH
'd1
-
LŨ
-
0È
Suny
ups;
24,
VNIAVHdO2
O°"
A
UA2ð4HHMI\6ug)
OS}
WYHd
99a
d3IHON
Ix
399
1oyd
ueyg
028UđôU/!V
cj2
12
JUPqu
J2
ESTE
g
PHAGOFI
4
i;
bTïH41DĐDĐĐHaI
sĩ
3]
OHA-dNnS
=
UBU
UBIA
O}
X
JA
dộH
ee
a
=
tat
Tỷ
lệ:
100%
—xzẽn
Ngày
04
tháng
03
năm
2014
Giám
đốc
cơ
sở
sản
xuất
thuốc
KT.
GIÁM
ĐỐC
PHÓ
GIÁM
ĐỐC
MẪU
NHÃN
THUỐC
NHÃN
VỈ
Tỷ
lệ:
100%
Ngày
04
tháng
03
năm
2014
Giám
đốc
cơ
sở
sản
xuất
thuốc
KT.
GIÁM
ĐỐC
-
CHỊ
NHÁNHÒ:
Sy
gud
TY
KS
20019812
mr
00%
e
S27
THỊ
NHÁNH
Š
.
TOA
HÖNG:ĐÑN.SÙYỤNG
THUỐC
(|
AnMEPAHACO
xÍ
NGHIỆP
ae
THANH
PHAN:
Montelukast
(
dùng
dưới
dạng
Montelukast
natri)...............................
----
5
c5
5555
*
52s
£+s>s
4mg
Tá
dược:
Suralose,
Mannitol,
Celluose
Microcrystalline102,
Crospovidone,
Sodium
Croscarmellose,Colloidal
Silicon
Dioxide,
Cherry
Flavor,
Magnesium
Stearatev.d
1vién
nén
*
Dược
lực
học:
Phân
loại:
Thuốc
đối
kháng
thụ
thể
Leukotriene.
Các
cysteinyl
leukotrienes
(LTCa,
LTD,
LTE
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената