Montemac 10 viên nén bao phim

Држава: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)

Доступно од:

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

INN (Међународно име):

Montelukast (as Montelukast sodium)

Дозирање:

10mg

Фармацеутски облик:

viên nén bao phim

Јединице у пакету:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Класа:

Thuốc kê đơn

Произведен од:

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể (PH 101), croscarmellose natri, hydroxypropyl cellulose, dinatri edetat, magnesi stearat, tá dược bao Instacoat Aqua Brown (ICG-A-10310) (hỗn hợp hypromellose 6cps 40%, hydroxy propyl cellulose 35%, titan dioxid 24,21%, oxid sắt vàng 0,74%, oxid sắt đỏ 0,05%)

Информативни летак

                                at
^
HỘ
Ê
CỤC
QUAN
LY
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
ASE]
92
SORT
oe
Ee
vu
9
NIN
Nên
CN?
wre
ac
6
eN
aCe:
“
¿
WKS:
Tannd
%
xeŠ
ie
^
OS
Wwde
gut
Lan
dau:
°
A
Ấssosssos
ae
QO
oO
Kast
202?
paren:
\
Sent
C509
Ne
SPER
40.
‹gÐ99/"
\
BE
,909
No
cai
NAM
WY
pit
_
a
Ñ
pce
eme
N
E
pe
vy
o\€
Nae
EN
i
“
4c
07
\ndi?
0
wo
ont
ett
š
3
WN
váng
yw
wW
20
œ9
short
AE
oc
Gg
are
oes
WIS
6
Zw
®
`
oe
‘non
or
2%,
ws
rats
5
SS
=
a
Kế
°
onto
achat
W9
qe”
WS
BEE
ac
vn
Ww
ANN
s
Ra
CNA
S10
“aac
wy
cn
yt
l
Ke
ve°
A
109
eg
ì
emey
œ0
\
vua
V2
NS,
SNC
ere
Xí
>
APR
Ket
pO
CO
QWWÓC
xo.
__008P
vở2
A@
aot}
os
ae
Drug
=
ề
1
D
at
Montemac
z8as
Montelukast
Sodium
Tablets
ì
š§5§
epee
S
Bz
=
Montemac
10
macizons
FH
hurch
Road,
rol
Alianta
Arcade,
340
FCC:
v4
Mumbal
-
400
C59
Near
Leela
Hotel,
Ajdhen
(East),
~
_——
——
Composition:
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
<=
Each
film
coated
tablet
contains
Thanh
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
có
chữa
Montelukast
sodium
Montelukast
natri
Oo
equivalent
to
Montelukast
..........
10
mg
tương
đương
Mortelukast................
10
mg
Đường
dùng:
Đường
uống
¬
Use:
Oral
route
Liều
lượng
và
cách
dùng:
Theo
chỉ
dẫn
của
thầy
thuốc
=
Chi
định,
chống
chỉ
định,
khuyến
cáo,
tác
dụng
ngoại
ý
và
Fr
Dosage
&
Daministration:
các
thông
tin
khác:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn sử
dụng
bên
trong.
—
®
As
directed
by
the
Physician.
Bào
quản:
Bảo
quản
đưới
30°C,
nơi
khô
ráo.
Tránh
ảnh
sáng
Đóng
gói:
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
Indication,
contra-indication,
precaution,
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất
3
side-effects
and
other
information:
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Please
see
the
enclosed
insert
inside.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Ð
Storage:
Store
below
30°C,
in
a dry
place
lại
Protect
from
light
MACLEODS
Specification:
In-house
IIIIIIIIIIHIIIHIIIIHHIIH
-
|
Pp
.
Manufactured
in
india
by/Sdn
xudt
tai
An
B6
bdi:
=
Keep
out
of
reach
of
children
MACLEODS
PHARMACEUTICALS
LTD.
Oo
C
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената