Kalxetin Viên nang cứng

Country: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Fluoxetine (dưới dạng Fluoxetine hydrochloride)

Доступно од:

PT Kalbe Farma Tbk

INN (Међународно име):

Fluoxetine (as Fluoxetine hydrochloride)

Дозирање:

20mg

Фармацеутски облик:

Viên nang cứng

Јединице у пакету:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Класа:

Thuốc kê đơn

Произведен од:

PT Kalbe Farma Tbk

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Collidone 25, Polysorbate 80, Avicel pH 101, Maistarke, Talcum, Aerosil 200, Magnesium stearate

Информативни летак

                                Abt]
&,
alin
cunt
đê
|.06....W4L7
fi
Set
clea
:UO|IE10jU|
18110)
pUE
SU0I)E2IPUIE/)U02
“U011E/)8)0|000E
puE
aBesoq
cm
——————®
©9490
-
S8
"ATNO
NOI1dIH2S3Hd
1V5IG3N
NO
ðugim\2
oddI1
'¡-E
X0I8
u11
HN
1F
"(2.0£
AoIeq)
ainie12duuai
001
6
20016
Yoo!
Ene
I2ISnpUI
UESEAAE>4
QL
VWNHV4
381V
1d
*N3HŒIH2
40
HĐY38i
40
1n0
433%
:Áq
paini2ønusW
'3§0q
đ31Y2IGNI
333X3
1ON
0q
"S¥aam
9
0ì
S
10}
payean
Japsosip
@AIsSaidap
solew
YIM
SyUaNediNo
40;
paysiiqeise
si
ADeoIye
S|
'UOISS8/đ@p
j0
Iuaulea!i
suones|pul
Bu
gre
aunaxon)4
o1
ayeAinba
[OH
aunaxon|4
:§UIE}UO2
øinsđe2
u2e23
KALXETIN
nh
1KDK1572
(558585
sar}
[]
—
BEV
a)
2
thư;
BARCODE
8992858445213
E
Prescription
Drug
KALXETIN
iit
Fluoxetine
capsules
0
[
3
strips
x
10
capsules
]
Mỗi
viên
nén
nang
cứng
chứa:
Fluoxetin
HCl
tương
ương
với
Fluoxetin
20mg
Hộp
3
vị
x
10
viên;
Tiêu
chuẩn:
USP
35.
Chi
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng:
Xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
Ñ
dung.
Bảo
quan
ở
nhiệt
độ
dưới
30
KALBE
Hạn
dùng:
24
tháng
kế
từ
ngày
sản
xuất.
Không
dùng
thuốc
quá
hạn
cho
phép.
Để
thuốc
tránh xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
SOK;
Số
lô
SX;
NSX; HD:
Xem
Reg.
No;
Batch
No;
Mfq.
Date
&
Exp.
Date
trên
bao
bì
Sản
xuất
tại
Indonesia,
bởi:
PT
KALBE
FARMA
Thk
Kawasan
Industri
Delta
Silicon,
JI.
M.H
Thamrin
Blok
A3-1,
Lippo
Cikarang,
Bekasi,
Indonesia
Doanh
nghiệp
nhập
khấu:
Các
thông
tin
khác đề
nghị
tham
khảo
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
|
6ui07
N
I2.
|
=
mà
Nie
|
wi
ef
ii
|
|
165
x
97,5
x
25
mm
FINAL
ARTWORK
Rae
KodeKemasan
1KDKI5720
Menggantikan
kode
1KDK1571-0
Ukuran
:
165
x
97,5
x25
mm
(øn-!)
14
03
2006
strt
:
2
Bahan
:
Duplex
coated
270
gm?
+
water
based
(ø"-2)
15
03
2006
r2
(e3)
20
03.2006
x3
Keterangan:
(ort)
21
09
2006
v4
.—
_
(er-5)
03
0S
2006
revS
1
Wama
dasat.
nama
produk.
generik,
dasis’
Putin
(œrl-6)
22
05
2006
rw
uk
6S
x
9Q
x
22
5
mm
»
2
Laler.
bacode
logo
KF
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената