Country: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefoperazon
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Cefoperazon
1g
thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
Hộp 1 lọ x 1,04g
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng
NHAN LO GLORIMED Kích thước: Dài : 71 mm Cao : 26mm » Glorimed 1g Cefoperazon GOL pha tiềm - T8 / TRN Ngày 1 tháng0Í năm 2011 434 NHAN HOP GLORIMED Kích thước: Dài : 38 mm =——— Rộng: 36 mm \ Cao 72 mm Thuốc bán Prescription only l 5 | THANH PHAN: l TEEOBNMPRIUSIED COMPOSITION: Mỗi lọ chứa: celoperazon 1 g | Each vial contains: cefoperazone 1 9. CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ INDICATIONS, METHOD OF USE, ‘ : Glorimed een Glorimed sms S 4 theo đơn †1qg Cefoperazon ĐỂ XA TẤM TAY CỦA TRẺ EM. 1g 0efoperazone KEEP OUT 0F REACH 0E CHILDBEN. | ĐỌC KỸ HUỖNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC | READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE KHI DŨNG. use. . ‘STORAGE: BAO QUAN: Store al the temperature not more than ĐỂ nơi khô ráo, tránh ánh sắng, nhiệt độ. | | 30°C, inadry place, protect from light. |, eto sere. ‘SPECIFICATION: LSP 32 RES. No. TIÊU CHUẨN: USP 32 sox: 5 Hộp 1 lọ 1 vial/box YartSeTw | Sản nất bội IMNV Manuactured by. êm bẩp/ tiêm tí CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM GLOMED ney GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, ine Bột pha tiêm 28A Dai LO Ty Do, KCN VIt Nam - Sngapere Powder for injection E100 nay VI, huyện Thiện An, lnh Bnh Dựng Thuan An District, Binh Dương Province Ngày 16 thang0! nam 204/ P. Tổng Giám Đốc r ui Bap eee = GLORIMED Cefoperazon natri Bột pha tiêm 1- Thành phần Mỗi lọ chứa: Bột vô khuẩn cefoperazon natri tương đương cefoperazon Ì g. 2- Mô tả sản phẩm GLORIMED bột vô khuẩn được đóng trong lọ với dạng cefoperazon natri tương ứng với Ì g cefoperazon. Cefoperazon là kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, thuộc nhém cephalosporin, được dùng bằng đường tiêm. Cefoperazon natri có tên hóa học lả natri (6R,7)- 7-[(R)-2-(4-ethyl-2,3-dioxo-l -piperazinecarboxamido)-2-(p- hydroxyphenyl)acetamido-3-[{(1-methy!-H-tetrazol-5-yl)thio]methyl]-8-oxo-5- thia-I-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylat, tương ứng với công thức Прочитајте комплетан документ