Glipiren Viên nén

Држава: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Glimepirid

Доступно од:

Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l

INN (Међународно име):

Glimepirid

Дозирање:

2 mg

Фармацеутски облик:

Viên nén

Јединице у пакету:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Класа:

Thuốc kê đơn

Произведен од:

Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, Povidon K30, Cellulose vi tinh thể 101, Tinh bột natri glycolat, Sắt (III) oxyd, Magnesi stearat, Màu xanh số 2

Информативни летак

                                Zii+
Mẫu
nhãn
vỉ
viên
nén
Glipiren
Tỉ
lệ:
100%
Wl
PT
662C
ae
ey
a
TE
Số
lô
SX,
hạn
dùng
được
in
nổi
trên
vỉ
ME
PT375C
~¥C
QUAN
LÝ
DƯỢC
_
DA
PHE
DUYET
Lan
đầu:
olf
nnd
BAF
Ke
al
..eD
PHARM.INTL
Š
„«
BÌNH
DƯƠNG,
VIỆT
NAM.
wis
GLIPIREK=,.
cone
Ty
66
PHAN
att
SE
KOREA
UNITED
PHARMLINTL
23
Kone
unrreD
Puanmoer
Borex
were"
NAM
`
THIẬN
AN,
BÌNH
DƯƠNG,
VIỆT
NAM
:
‘THUAN
AN,
BINH
DUONG,
VIET
NAM
`
THIẬN
AN,
"`
(PIREN
viens.
GLIPIRENU...
GLIPIREN-
=<
Công
ty
Cổ
Phần
KOREA
UNITED
PHARM.
INT’L
Thuận
An,
Bình
Dương,
Việt
Nam.
Nhãn
hộp
viên
nén
GLIPIREN
Kích
thước:
8.3
x
4.8
x
4.6
(cm)
Tỉ
lệ:
100%
|
as
PT
PT
Ml
PT
\
\
|
WVNL3IA
‘SNONG
HNIG
‘NY
NYNHL
OS
LIN
WHVHd
GALINA
VaHON
«8s
°
«NIYCUHD
40
HIVIY
40
1/0
d33X.
„9ÑISfI
30438
ATIf31V3
HadVd-1UISNI
GVIu.
'§q81
00L
Bưi
g
9pI1Id9uiI|£)
'9q81
'N1HldIT9
90
N0I1dI42S30d
XI
3333
SESE
$
8
sre
s
a
zy
mm
7
3
k
8620
3750
Cool
Gray
3C
426C
oes
L
mức
BAN
THEO
DON
G
Li
Pl
REN
ws.
nén
Glimepirid
2mg
100
Vién
nén
“Ope
i
tes
ala
93
ayaa
rastc
mone
“DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM”
ra
A
XS
AVON
:
X§010S
:
ÔNG
9s
ONNG
NVH
DUOC
SAN
XUẤT
TẠI
“`
%h
CONG
TY
cP
KOREA
UNITED
PHARM.
INTL
THUAN
AN,
BINH
DUONG,
VIỆT
NAM
4Š
AN
3)
2
tr
UNITED
3
CN
HN
Cong
ty
C6
Phan
Thuan
An,
Binh
Duong,
Viét
Nam.
`
ited
Pharm.
Int'l
\
-
GLIPIREN
Viên
nén
Glimepirid
2
mg
THÀNH
PHẦN
Mỗi
viên
nén
chứa:
Glime€pii.........................
---
5
+
%2
21
3
9329321393317
1
1
1
00t
HH
H0
01
01101101101110111110110111err
2mg
Tá
dược:
Lactose
monohydrat,
Povidon
K30,
Cellulose
vi
tinh
thể
101,
Tinh
bột
natri
glycolat,
Sắt
II
oxyd,
Magnesi
stearat,
Màu
xanh
số
2.
MÔ
TẢ
Viên
nén
hình
thuôn
màu
xanh,
một
mặt
có
khắc
“G2”,
hai
mặt
có
vạch
ngang.
DƯỢC
LỰC
HỌC
Glimepirid
là
một
sulfonamid
dùng
đường
uống,
có
tác
dụng
hạ
glucose
huyết,
thuộc
nhóm
sulfonylurê.
Tác
dụng
chủ
yếu
của
Glimepirid
là
kích
thích
giải
phóng
insulin
từ
các
tế
bào
b
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената