Flazenca Viên nén bao phim

Држава: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Spiramycin ; Metronidazol

Доступно од:

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2

INN (Међународно име):

Spiramycin ; Metronidazol

Дозирање:

750.000 IU; 125 mg

Фармацеутски облик:

Viên nén bao phim

Јединице у пакету:

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Класа:

Thuốc kê đơn

Произведен од:

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Magnesi stearat, HPMC, Erythrocin lake, PEG 6000, Talc, Titan dioxyd, Ethanol 96%

Информативни летак

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
MẪU
VỈ
Flazenca
7.00
Spiramycin
750.000
1U
@
Metronidazol
125mg
Nhà
sắn
xuất-
—
HA
woo
nhavmnrchamirm
Flazenca
70012
Spiramycin
750.000
1
@
Metronidazol
125mg
DOPHARMA
wom
|
“RE.
Flazenca
7000012
Spiramycin
750.000
1
@
Metronidazol
125mg
SỐ
LÔ
SX,
HD
ĐƯỢC
IN
CHÌM
TRÊN
VỈ
331/451
=
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Để
xa
tầm
tay
của
trẻ
em
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
BH)
70.000
IU
Metronidazol,
adits
eee
vién
nén
bao
phim
Kthuéc
bán
theo
đơn
iin
nén
bao
phim
Spiramycin
750,000
1U
Metronidazol
125mg
Flazenca
750000125
WHO
-
GMP
|
HỘP
2
VỈ
x
10
VIÊN
CONG
TY
cổ
PHAN
DƯỢC
PHAM
TRUNG
ƯƠNG
2
8ð
9,
Trần
Thánh
Tông,
Q.Hai
Bà
Trưng,
Hà
Nội.
pa
ĐT:
04.36715439.
Fax:
04.38211815
|
3
TRUNG
UGNG
2
|
al
(L827,
KON
Quang
MÀ
Chí
định:
Chống
chỉ
định:
Liều
lượng
-
cách
dùng:
và
các
thông
tÌn
khác:
Số
lô
8X:
Ngày
8X:
Hạn
dùng:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp
Flazenca
750.000125
Spiramycin
750,000
1U
Metronidazol
125mg
Rethubc
ban
theo
don
(lên
nén
bao
phim
HỘP
2
VỈ
x
10
VIÊN
Ý
NHÀ
|
MẪU
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
(MẶT
TRƯỚC)
Rx
THUGc
BAN
THEO
DON
WHO
-
GMP.
DE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
THUỐC
NÀY
CHỈ
DÙNG
THEO
ĐƠN
CỦA
BÁC
SĨ
NẾU CẦN
THÊM
THÔNG
TIN
XIN
HỎI
Ý
KIẾN
CỦA
BÁC
SĨ
(lên
nén
bao
phim
Flazenca
70.0002
TRINH
BAY: Hộp
2
vỉ
x
10
viên
nén
bao
phim.
CÔNG
THỨC:
Spiramycin....
Metronidazol.
Tá
dược
(Lactose,
Magnesi
stearat,
HPMC,
Erythrocin
lake,
PEG
6000,
Talc,
Titan
dioxyd,
Ethanol
96%)......vđ
1viên
nén
bao
phim
CÁC
ĐẶC
TÍNH
TÁC
DỤNG:
Các
đặc
tính
dược
lực
học:
Spiramycin:
là
kháng
sinh
nhóm
macrolid.
Hoạt
tính
kháng
khuẩn
của
spiramycin
trên
các
vi
khuẩn
thường
gây
bệnh
vùng
răng
miệng
như
sau:
~
Vi
khuẩn
thư
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената